Tp Link TG-3269 Gigabit Network Interface Card
Liên hệ Tp Link TG-3269 Gigabit Network Interface Card
- Công Ty TNHH TM DV Tin Học Tuyết Sơn- ĐT: (08) 66760608
Sản phẩm này có công dụng gì
- TG-3269 là một card Ethernet Gigabit tốc độ 10/100/1000mbps, chuẩn 32 bit 33/66MHz PCI-bus. Với chức năng hỗ trợ duy nhất UTP / STP và tự động đàm phán (Nway), các thẻ có thể tự động thương lượng(Nway). card có thể tự động thích ứng với các tốc độ 10Mbps, 100Mbps hay 1000Mbps, and bán hoặc chế độ công song toàn phần với thiết bị liên kết của nó( ví dụ như hub). Hỗ trợ ACPI, phù hợp với chuẩn PCI 2.2. Bộ driver đầy đủ được cung cấp cho các hệ điều hành chính.Phân Phối Modem Wifi
Tính năng nổi bậc Tp Link TG-3269 Gigabit Network Interface Card
- Hỗ trợ chế độ tự động đàm phán Nway tốc độ 10/100/1000Mbps
- Hỗ trợ bán và công song toàn phần tốc độ 10/100Mbps, công song toàn phần tốc độ 1000Mbps
- Hỗ trợ dòng chảy công song toàn phần (IEEE 802.3x)
- Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.1P, nhận dạng VLAN chuẩn IEEE 802.1Q
- Hỗ trợ khung Jumbo
- Hỗ trợ Giao diện phụ thuộc môi trường 1 cách tự động
- Cung cấp khe cắm Bootrom, hỗ trợ điều khiển boot
- Hỗ trợ ACPI, quản lý năng lượng khe cắm PCI
- Chứa 2 bộ nhận và truyền độc lập cỡ lớn FIFOs
- Một đầu nối STP/UTP
- Cung cấp đèn LED chỉ định mạng Link/Activity/Speed/Duplex
- Tương thích hệ điều hành Windows98/98se/2000/ME/NT/XP/2003/VISTA/Novell Netware/LINUX
- Cắm và xài ngay
Thông số kỹ thuật Tp Link TG-3269 Gigabit Network Interface Card
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1q, 802.1p |
CSMA/CD, TCP/IP, PCI chỉnh lý 2.1/2.2 | |
Giao Diện | 1 khe PCI 32 bit |
1 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps | |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable( tối đa 100m) |
EIA/TIA-568 100Ω STP(tối đa 100m) | |
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) | |
1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (tối đa 100m) | |
Tốc Độ Dữ Liệu | Tốc độ 10/100/1000Mbps cho chế độ bán công song |
Tốc độ 20/200/2000Mbps cho chế độ công song toàn phần | |
Chỉ Báo Đèn LED | 1000Mbps Link/Act, 100Mbps Link/Act, 10Mbps Link/Act, Duplex |
Kiểm Soát Luồng | Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x (công song toàn phần) |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Card mạng |
Đĩa CD nguồn | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Win 98SE/Me/NT/2000/XP/Vista/7,Linux/Novell Netware |
Environment | Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉) |
Nhiệt độ lưu trữ:-40℃~70℃ (-40℉~158℉) | |
Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ |